|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hú hồn
![](img/dict/02C013DD.png) | [hú hồn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Call back to consciousness. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | hú hồn một người bị ngất | | To call backto consciousness someone who has fainted. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Hú hồn hú vía (láy, ý liên tiếp). |
Call back to consciousness hú hồn một người bị ngất To call backto consciousness someone who has fainted Hú hồn hú vía (láy, ý liên tiếp)
|
|
|
|