Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hùm beo


[hùm beo]
Tiger and fanther; ferocious animals (nói khái quát).
(b) Cruel and wicked people.



Tiger and fanther; ferocious animals (nói khái quát).
(b) Cruel and wicked people


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.