Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hôi



adj
bad-smelling
verb
to gather what is left

[hôi]
to have a bad/nasty smell; to smell bad/nasty; to stink; to reek; to smell
Nó thở hôi mùi tỏi!
He reeks of garlic!; His breath reeks of garlic!
Trong đây hôi quá!
What a stink in here!; What a stench in here!
stinking; smelly
Chân nó hôi
His feet smell; He has smelly feet



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.