Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hô hoán


[hô hoán]
Shout (for help...), scream (for help...).
Hô hoán hàng xóm bắt kẻ trộm
To scream for help from one's neighbours to catch a burglar.



Shout (for help...), scream (for help...)
Hô hoán hàng xóm bắt kẻ trộm To scream for help from one's neighbours to catch a burglar


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.