|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hô hào
| [hô hào] | | | Call upon, appeal to. | | | Hô hào nhân dân đi chống úng | | To call upon the people to take part in the fight against water-logging. |
Call upon, appeal tọ Hô hào nhân dân đi chống úng To call upon the people to take part in the fight against water-logging
|
|
|
|