Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hóc búa



adj
very hard; very difficult
câu hỏi hóc búa Question hard to answer

[hóc búa]
enigmatic; thorny; intricate
Tôi không trả lời được những câu hỏi hình học hóc búa đó, nên bảo đảm cũng không ai khác trả lời được!
I can't answer those thorny geometry questions, so I'm sure no one else does either!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.