Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hòng


[hòng]
to expect
Đừng hòng học một ngoại ngữ trong một tuần
You can't expect to learn a foreign language in a week
in order to do something



Intend, aim; expect
Đừng hòng học một ngoại ngữ trong một tuần You can't axpect to learn a foreign language in a week.
(ít dùng) About, nearly
Đã hòng hết năm They year is about to finish; the year is nearly at its end


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.