|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hòng
| [hòng] | | | to expect | | | Đừng hòng học một ngoại ngữ trong một tuần | | You can't expect to learn a foreign language in a week | | | in order to do something |
Intend, aim; expect Đừng hòng học một ngoại ngữ trong một tuần You can't axpect to learn a foreign language in a week. (ít dùng) About, nearly Đã hòng hết năm They year is about to finish; the year is nearly at its end
|
|
|
|