|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hì
![](img/dict/02C013DD.png) | [hì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Hee-haw. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chợt nghe tiếng hì ở đâu | | To suddenly hear a hee-haw from somewhere. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Hì hì (láy, ý liên tiếp). |
Hee-haw Chợt nghe tiếng hì ở đâu To suddenly hear a hee-haw from somewhere Hì hì (láy, ý liên tiếp)
|
|
|
|