| [hâm mộ] |
| | to admire; to adore |
| | Người hâm mộ |
| Admirer; fan; fanatic; freak; enthusiast; buff; devotee |
| | Họ là những người hâm mộ bóng đá |
| They are football enthusiasts/fans; They are football-mad folk |
| | Cô đào này được nhiều người hâm mộ |
| This actress has many admirers |
| | Người hâm mộ gửi thư về cho nàng tới tấp |
| She is inundated with fan mail |