Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hâm mộ



verb
to like; to have admiration

[hâm mộ]
to admire; to adore
Người hâm mộ
Admirer; fan; fanatic; freak; enthusiast; buff; devotee
Họ là những người hâm mộ bóng đá
They are football enthusiasts/fans; They are football-mad folk
Cô đào này được nhiều người hâm mộ
This actress has many admirers
Người hâm mộ gửi thư về cho nàng tới tấp
She is inundated with fan mail



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.