Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hành pháp



noun
executive

[hành pháp]
to execute and administrate a nation's laws
executive branch; the executive
Các cơ quan hành pháp
Executive bodies



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.