![](img/dict/02C013DD.png) | [hành hình] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to execute; to put (a criminal) to death |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nữ hoàng ra lệnh hành hình kẻ giết người |
| The Queen gave the order for the murderer to be executed |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hành hình bằng cách tiêm độc dược |
| To execute by lethal injection |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Người hành hình |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Hangman; deathsman; executioner |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Hành hình bằng cách cho ngồi ghế điện |
| ![](img/dict/633CF640.png) | To electrocute |