|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hành chính
| [hành chính] | | | administrative | | | Cơ cấu hành chính / chính trị của một nước đang phát triển | | Administrative/political structures of a developing country | | | Công việc hành chính do 10 cô gái đảm nhiệm | | The administrative work is carried out by ten girls |
Aministration
|
|
|
|