Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hàng loạt


[hàng loạt]
mass; series
Ban giám đốc nhận được hàng loạt đơn khiếu nại về lương
The directorate received a mass/series of complaints about salaries
Sự tàn sát hàng loạt
Wholesale slaughter; mass murder; serial killing; holocaust
Kẻ giết người hàng loạt
Mass murderer; serial killer



mass

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.