 | [hàng đầu] |
| |  | leading; first-rate; first-class; top; top-ranking |
| |  | Những ngân hàng hàng đầu thế giới |
| | The top banks in the world |
| |  | Ông ấy là một trong những tiểu thuyết gia hàng đầu nước Anh |
| | He's one of Britain's leading novelists |
| |  | Danh bạ cũng có danh sách mười du thuyền hàng đầu về tiện nghi phục vụ du khách khuyết tật |
| | The directory also includes a list of the top ten cruisers with amenities for people with disabilities |