Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hàm lượng


[hàm lượng]
(hoá học) content
Hàm lượng vi ta min / vàng
Vitamin/gold content
Quặng có hàm lượng chì cao
Ore rich in lead; Ore with a high lead content



(hoá học) Content


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.