Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
guồng máy


[guồng máy]
machine; apparatus; machinery; system; framework
Công trình này đòi hỏi phải xây dựng một guồng máy hành chính cồng kềnh
This project means that a cumbersome administrative framework has to be set up



machinery, apparatus
Guồng máy hành chính The admomistrative machinery

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.