Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gien


[gien]
(sinh học) gene
Cấu trúc / ngân hàng gien
Gene structure/bank
Gien trội / lặn
Dominant/recessive gene



(từ cũ; nghĩa cũ) xem gen


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.