Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giao cấu



verb
to copulate; to couple; to have sexual intercourse

[giao cấu]
to fuck; to have (sexual) intercourse/relations with somebody; to have sex with somebody; to have carnal knowledge of somebody
Sự giao cấu
Sexual intercourse; coitus



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.