Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giữ tiết


[giữ tiết]
to keep one's chastity (said of a widow who does not marry again).



Keep one's chastity (said of a widow who does not marry again)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.