|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giỡn
verb
to play; to tease; to joke
![](img/dict/02C013DD.png) | [giỡn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem nói giỡn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh đang giỡn với tôi đấy ư? | | Are you joking with me? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to joke; to fool around | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to have fun; to play | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cô ấy đang giỡn với mấy đứa bé trong vườn | | She's playing with the kids in the garden |
|
|
|
|