|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giới tính
noun sex
| [giới tính] | | | sex | | | Tâm lý học giới tính | | Psychology of sex | | | Đổi giới tính là thay đổi đặc điểm giới tính của một người (bằng cách giải phẫu và dùng liệu pháp hoóc môn ) cho gần giống đặc điểm giới tính của người khác phái | | Sex change refers to the modification of a person's sex characteristics (by surgery and hormone therapy) to approximate those of the opposite sex | | | sexual |
|
|
|
|