Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giẫm đạp


[giẫm đạp]
Trample upon.
Giẫm đạp lên quyền lợi của người khác
To trample upon others'interests.



Trample upon
Giẫm đạp lên quyền lợi của người khác To trample upon others'interests


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.