|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giần giật
| [giần giật] | | | (láy) To quiver. | | | Rét run giần giật | | To quiver with cold. | | | Giật gấu vá vai | | To rob Peter to pay Paul. |
(láy) To quiver Rét run giần giật To quiver with cold Giật gấu vá vai To rob Peter to pay Paul
|
|
|
|