Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giải trí



verb
to relax; to amuse oneself

[giải trí]
to relax; to amuse oneself; to entertain oneself
amusement; entertainment
Tôi giải trí chủ yếu bằng âm nhạc
My main source of entertainment is music
Chúng tôi sẽ tổ chức khiêu vũ cho các bạn giải trí
We'll give a ball for your amusement/entertainment
Gia đình giải trí bằng phim này rất hay
This film is very good family entertainment; This film provides very good family entertainment



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.