|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giả mạo
verb to falsify; to forge; to fake giả mạo chữ ký to forge a signature
| [giả mạo] | | | to falsify; to forge; to fake | | | Giả mạo chữ ký | | To forge a signature | | | Tất cả bọn chúng đều bị tình nghi giả mạo hoá đơn | | They are all suspected of having forged invoices. |
|
|
|
|