|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giáng
verb
to lower, to descend giáng cấp to reduce to a lower rank
![](img/dict/02C013DD.png) | [giáng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to downgrade; to reduce to a lower rank; to demote | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh ta bị giáng xuống làm binh nhì | | He's been demoted to private | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to deal; to deliver | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giáng cho ai một đòn chí tử | | To deal somebody a death-blow |
|
|
|
|