Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gián điệp



noun
spy; espionage

[gián điệp]
spy; mole
Xoá sổ một ổ gián điệp
To eliminate a spy network/ring
Kẻ được coi là thợ điện hoá ra lại là gián điệp!
The so-called plumber turned out to be a spy!
spying; espionage
Làm gián điệp cho ai
To work as a spy for somebody
Bị buộc tội làm gián điệp cho giặc
To be accused of spying for the enemy
Làm gián điệp là bí mật thu thập thông tin mật về một chính phủ hoặc một đối thủ kinh doanh
Espionage is secret collection of confidential information about a government or a business competitor



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.