Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giám thị



noun
proctor; superintendent

[giám thị]
proctor; superintendent; invigilator; overseer; supervisor
Giám thị trại giam
Prison warder/wardress; Prison guard



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.