|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giá cả
noun the prices
| [giá cả] | | | prices; pricing | | | Giá cả thay đổi tuỳ theo công việc kéo dài bao lâu | | Prices vary according to how long the job will take | | | Mục đích chúng tôi là giữ cho giá cả ổn định | | Our aim is to keep prices stable |
|
|
|
|