|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ghê gớm
| [ghê gớm] | | | (cũng nói ghê hồn) Frightful, horrible. | | | tai nạn ô tô ghê gớm | | a horrible car accident. | | | Formidable, terrible. |
(cũng nói ghê hồn) Frightful, horrible tai nạn ô tô ghê gớm a horrible car accident Formidable, terrible
|
|
|
|