Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gối



noun
pillow; cushion knee
quì gối to kneel down

[gối]
danh từ
pillow; cushion
knee
quì gối
to kneel down



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.