Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gần đến


[gần đến]
to near; to approach
Đã gần đến lúc tôi phải nói hết sự thật cho hắn nghe
The time is approaching/nearing when I must tell him the whole truth; It's almost/nearly time for me to tell him the whole truth
Hễ tàu gần đến ga cuối thì nhớ gọi tôi dậy
When the train nears/approaches the terminus, don't forget to awake me; When the train nears/approaches the terminus, remember to awake me
Gần đến Tết, giá cả tăng vọt
At the approach of New Year's Day, prices shoot up/rocket up
Gần đến giờ cơm, nên ai cũng đói bụng
It's almost/nearly mealtime, so everyone feels empty



At the approach of
Gần đến Tết At the approach of Tet; as Tet is drawing near


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.