|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gót sen
| [gót sen] | | | (từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Graceful feel (of a beautiful Woman). | | | " Gót sen thoăn thoắt dạo ngay mái tường " (Nguyễn Du ) | | Graceful ffeet were briskly strollinng along the wall. |
(từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Graceful feel (of a beautiful Woman) "Gót sen thoăn thoắt dạo ngay mái tường" (Nguyễn Du) Graceful ffeet were briskly strollinng along the wall
|
|
|
|