Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
góp phần



verb
to take part in, to participate in

[góp phần]
to have a part in something; to contribute to something; to help to do something
ý kiến của ông ta góp phần làm cho họ thành công
His opinion contributed to their success; His opinion had a part in their success
Những người tình nguyện đã góp phần làm sạch bãi biển
Volunteers have helped to clear the beach of pollution



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.