|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gói ghém
![](img/dict/02C013DD.png) | [gói ghém] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cũng nói gói gắm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Wrap up neatly. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Gói ghém các thứ đồ vặt lại | | To wrap up neatly all the miscellaneous things. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Put neatly in a nutshell. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Gói ghém cả chương sách lại mấy câu | | To put a whole chapter neatlly in a nutshell (in a few words). |
cũng nói gói gắm
Wrap up neatly Gói ghém các thứ đồ vặt lại To wrap up neatly all the miscellaneous things
Put neatly in a nutshell Gói ghém cả chương sách lại mấy câu To put a whole chapter neatlly in a nutshell (in a few words)
|
|
|
|