Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
em vợ


[em vợ]
brother-in-law (younger brother of one's wife); sister-in-law (younger sister of one's wife)



Brother-in-law, sister-in-law (one's wife's younger sibling)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.