Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
em bé


[em bé]
baby
Ngủ như em bé
To sleep like a baby
Em bé ăn mỗi ngày sáu bữa
The baby has six feeds a day
child



Baby


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.