|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
em út
| [em út] | | | youngest sister; youngest brother | | | greenhorn | | | Chấp gì hạng em út! | | Never mind such greenhorns! |
Youngest sibling, youngest sister, youngest brother Greenhorn Chấp gì hạng em út Never mind such greenhorns
|
|
|
|