Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
duyên kiếp



noun
predestined affinity

[duyên kiếp]
predestined affinity; fate; fortune; destiny; lot; predestination (in love); predestined (như duyên số)
duyên kiếp vợ chồng
predestined lovers



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.