Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dinh dưỡng



adj
nutritious; nourishing
chất dinh dưỡng nutritive

[dinh dưỡng]
nutrition
Thành phần dinh dưỡng của sữa bột
Ingredients/nutrition facts of milk powder
nutritional
Các bệnh về dinh dưỡng
Nutritional diseases
Sự nghiên cứu / rối loạn dinh dưỡng
Nutritional research/disorder



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.