Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
di hại


[di hại]
aftermaths.
Nạn lũ lụt là di hại của việc đốt rừng làm rẫy
Floods are aftermaths of the kaingin technique.
leave aftermaths.
have a pernicious effective (on, upon)



Aftermaths
Nạn lũ lụt là di hại của việc đốt rừng làm rẫy Floods are aftermaths of the kaingin technique
Leave aftermaths


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.