Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
diễn viên



noun
Actor
nữ diễn viên actress

[diễn viên]
actor; actress
Chàng diễn viên này đã dồn hết tâm huyết vào mỗi vai diễn của mình
This actor has thrown himself heart and soul into every part he plays
Thêm hai diễn viên nữa tham gia diễn xuất
Two more actors enter the scene
Tất cả diễn viên đều là người Việt
The cast is Vietnamese
Làm diễn viên
To be an actor/actress; to tread the boards; to go on the stage
Mê làm diễn viên
Eager for a career in acting; stagestruck



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.