|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dự khuyết
| [dự khuyết] | | | alternate | | | Đại biểu dự khuyết | | Alternate delegate | | | Uỷ viên dự khuyết ban chấp hành trung ương Đảng | | Alternate member of the Party's Central Committee |
Alternate (Mỹ) Đại biểu dự khuyết An alternate delegate
|
|
|
|