Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dự chi


[dự chi]
Plan to spend.
Số tiền dự chi cho giáo dục
The planned expenditure for education.



Plan to spend
Số tiền dự chi cho giáo dục The planned expenditure for education


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.