|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dụm
| [dụm] | | | (địa phương; khẩu ngữ) Assemble in a group, huddle up. | | | Ngồi dụm lại | | To sit in a group, to sit hudding up. |
(địa phương; khẩu ngữ) Assemble in a group, huddle up Ngồi dụm lại To sit in a group, to sit hudding up
|
|
|
|