|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dỗi
| [dỗi] | | | Sulk; get angry because hurt; sulky | | | Dỗi người yêu | | To sulk (be sulky) with one's sweetheart. | | | Dỗi cơm | | To be sulky and refuse to eat. |
Sulk Dỗi người yêu To sulk (be sulky) with one's sweetheart Dỗi cơm To be sulky and refuse to eat
|
|
|
|