|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dễ ngươi
| [dễ ngươi] | | | (cũ hoặc địa phương) Think little of, slight. | | | Easy. | | | Bài toán dễ | | An easy mathematical problem. | | | Dễ như trở bàn tay | | It is as easy as child's play. | | | như dễ tính |
(cũ hoặc địa phương) Think little of, slight Easy Bài toán dễ An easy mathematical problem Dễ như trở bàn tay It is as easy as child's play như dễ tính
|
|
|
|