|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dầu lòng
| [dầu lòng] | | | (cũ) At will,as one pleases. | | | (cũ, ít dùng) Tak the trouble. | | | Xin ông dầu lòng chờ vậy | | please take trouble to wait. |
(cũ) At will,as one pleases. (cũ, ít dùng) Tak the trouble Xin ông dầu lòng chờ vậy please take trouble to wait
|
|
|
|