Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dầu



noun
oil
giếng dầu oil-well
conj
though; although; even if; however
dầu đường có xa đi nữa what though the way belong!

[dầu]
oil; petroleum
Giếng dầu
Oil-well
Khoan dầu
To drill for oil
Có dầu
Oil-bearing, petroliferous; Oleaginous
xem dù 4



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.