Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dần



verb
to beat
dâu như dần to suffer as if one had been beaten

[dần]
little by little; bit by bit; gradually
Trời sáng dần
Little by little the sky cleared
to beat; to thrash; to drub
Dần cho một trận
To give somebody a good beating
(tử vi) tiger



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.